Ưu điểm:
- Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
- Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types)
- Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại)
- Loại ngõ vào_Analog : · Điện áp: ±1.0000V, ±50.00㎷, ±200.0㎷, 1.000-10.000V (4 loại)
· Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại) - Độ chính xác hiển thị : ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃)
± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃)
Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số
※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃ - Tiêu chuẩn :
- Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
- Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
- Trọng lượng : Xấp xỉ 332g (Xấp xỉ 200g)
Thông số kỹ thuật:
Nguồn cấp_Nguồn AC | 100-240VAC~ 50/60Hz |
---|---|
Loại ngõ vào_RTD | JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω (5 types) |
Loại ngõ vào_TC | K, J, E, T, R, B, S, N, C (W5), L, U, PLII (12 loại) |
Loại ngõ vào_Analog | · Điện áp: ±1.0000V, ±50.00㎷, ±200.0㎷, 1.000-10.000V (4 loại) · Dòng điện: 4.00-20.00mA, 0.00-20.00mA (2 loại) |
Ngõ ra bổ sung_Ngõ ra chuyển đổi | Chịu tải CÁCH LY DC4-20mA (chuyển đổi PV) 600Ω |
Ngõ ra bổ sung_Ngõ ra truyền thông | RS485 (ModBus RTU) |
Độ chính xác hiển thị | ± 0.2% F.S. ± 1 chữ số (25℃±5℃) ± 0.3% F.S. ± 1 chữ số (10 ℃ đến 20 ℃, 30 ℃ đến 50 ℃) Trong trường hợp thermocouple và ngõ vào dưới -100oC, [± 0.4% F.S. ] ± 1 chữ số ※TC-T, TC-U là min. ± 2,0 ℃ |
Tiêu chuẩn | |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Trọng lượng | Xấp xỉ 332g (Xấp xỉ 200g) |
※Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
※Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.
Model:
KN-2000W | KN-2240W | KN-2410W |
KN-2001W | KN-2241W | KN-2411W |
KN-2200W | KN-2250W | KN-2440W |
KN-2201W | KN-2251W | KN-2441W |
KN-2210W | KN-2400W | KN-2450W |
KN-2211W | KN-2401W | KN-2451W |