Là dòng PLC chất lượng cao, lập trình dễ dàng được ứng dụng rộng rãi trong tất cả các ngành công nghiệp sản xuất và chế tạo máy với tốc độ xử lý nhanh, khả năng truyền thông mạnh mẽ.
Bộ lập trình PLC – IVC1L có chức năng điều khiển chính:
• Dải điện áp: 86~264VAC/19~30VDC.
• Kích thước nhỏ, bộ nhớ chương trình lớn (16K step).
• Tốc độ xử lý nhanh, chỉ với 0.3µs cho 1 lệnh cơ bản.
• Số lượng I/O nhiều, tối đa lên tới 176 I/O
• Thiết kế dạng Mô-đun, hỗ trợ kết nối đến 7 Mô-đun mở rộng (Mô-đun I/O, Analog, Nhiệt độ…).
• Hỗ trợ 02 loại ngõ ra: Relay và Transistor.
• Hỗ trợ 04 ngõ phát xung tốc độ cao độc lập với tần số từ 10KHz đến 100KHz (loại ngõ ra Transistor), và tích hợp bộ đếm tốc độ cao với 3 chế độ đếm (đếm 1 xung và chiều, đếm 2 xung…).
• Tích hợp 03 cổng truyền thông (RS485 + RS232) với chuẩn Modbus RTU, Free Port, N-N. Ngoài ra còn hỗ trợ các chuẩn truyền thông khác như Ethernet (Option)…
• Phần mềm lập trình mạnh mẽ, dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều hàm chức năng: PID, PTO. PWM…
Bộ lập trình PLC – IVC1L được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành, nhiều loại máy móc như: máy in, máy đóng gói, máy đánh sợi, máy se chỉ, máy chế biến thực phẩm, máy cắt tốc độ cao, hệ thống phân bổ giám sát trong dây chuyền sản xuất…
Bộ lập trình PLC – IVC1L có chức năng điều khiển chính:
• Dải điện áp: 86~264VAC/19~30VDC.
• Kích thước nhỏ, bộ nhớ chương trình lớn (16K step).
• Tốc độ xử lý nhanh, chỉ với 0.3µs cho 1 lệnh cơ bản.
• Số lượng I/O nhiều, tối đa lên tới 176 I/O
• Thiết kế dạng Mô-đun, hỗ trợ kết nối đến 7 Mô-đun mở rộng (Mô-đun I/O, Analog, Nhiệt độ…).
• Hỗ trợ 02 loại ngõ ra: Relay và Transistor.
• Hỗ trợ 04 ngõ phát xung tốc độ cao độc lập với tần số từ 10KHz đến 100KHz (loại ngõ ra Transistor), và tích hợp bộ đếm tốc độ cao với 3 chế độ đếm (đếm 1 xung và chiều, đếm 2 xung…).
• Tích hợp 03 cổng truyền thông (RS485 + RS232) với chuẩn Modbus RTU, Free Port, N-N. Ngoài ra còn hỗ trợ các chuẩn truyền thông khác như Ethernet (Option)…
• Phần mềm lập trình mạnh mẽ, dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều hàm chức năng: PID, PTO. PWM…
Bộ lập trình PLC – IVC1L được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành, nhiều loại máy móc như: máy in, máy đóng gói, máy đánh sợi, máy se chỉ, máy chế biến thực phẩm, máy cắt tốc độ cao, hệ thống phân bổ giám sát trong dây chuyền sản xuất…
Bộ lập trình PLC – IVC1L đã được khách hàng tin dùng và đánh giá cao trong nhiều năm qua nhờ tính năng vượt trội, độ tin cậy cao, ổn định và khả năng truyền thông mạnh mẽ phù hợp với các yêu cầu điều khiển hiện đại.
Lựa chọn PLC và Card mở rộng:
a/ Module chính:
a/ Module chính:
Model | Nguồn Cấp VAC | SL I/O | Điện áp ngõ ra | Loại ngõ ra | SL COM ngõ vào |
SL COM ngõ ra |
SL ngõ vào Analog | SL ngõ ra Analog | Ngõ vào ngắt/Xung | Ngõ phát xung |
IVC1L-0806MAR | 85~264 | 08/06 | 24VDC/220VAC | Rờ le | 10/1 | 6/3 | Không | Không | Có | Không |
IVC1L-0806MAT | 85~264 | 08/06 | 24VDC | Transistor | 10/1 | 6/3 | Không | Không | Có | Có |
IVC1L-1208MAR | 85~264 | 12/08 | 24VDC/220VAC | Rờ le | 10/1 | 8/3 | Không | Không | Có | Không |
IVC1L-1208MAT | 85~264 | 12/08 | 24VDC | Transistor | 10/1 | 8/3 | Không | Không | Có | Có |
IVC1L-1410MAR | 85~264 | 14/10 | 24VDC/220VAC | Rờ le | 14/1 | 10/3 | Không | Không | Có | Không |
IVC1L-1410MAT | 85~264 | 14/10 | 24VDC | Transistor | 14/1 | 10/3 | Không | Không | Có | Có |
IVC1L-1614MAR | 85~264 | 16/14 | 24VDC/220VAC | Rờ le | 16/1 | 14/4 | Không | Không | Có | Không |
IVC1L-1614MAT | 85~264 | 16/14 | 24VDC | Transistor | 16/1 | 14/4 | Không | Không | Có | Có |
IVC1L-2416MAR | 85~264 | 24/16 | 24VDC/220VAC | Rờ le | 24/1 | 16/4 | Không | Không | Có | Không |
IVC1L-2416MAT | 85~264 | 24/16 | 24VDC | Transistor | 24/1 | 16/4 | Không | Không | Có | Có |
IVC1L-3624MAR | 85~264 | 36/24 | 24VDC/220VAC | Rờ le | 36/1 | 24/5 | Không | Không | Có | Không |
IVC1L-3624MAT | 85~264 | 36/24 | 24VDC | Transistor | 36/1 | 24/5 | Không | Không | Có | Có |
b/ Module mở rộng:
Loại Module mở rộng | Model | Miêu tả |
Module mở rộng I/O | IVC1-0808ENR | 08 ngõ vào số và 08 ngõ ra Rờ le |
IVC1-0808ENT | 08 ngõ vào số và 08 ngõ ra Transistor | |
IVC1-1600ENN | 16 ngõ vào số | |
IVC1-0016ENR | 16 ngõ ra Rờ le | |
IVC1-0016ENT | 16 ngõ ra Transistor | |
Module đặc biệt | IVC1-2AD | 02 ngõ vào Analog |
IVC1-2DA | 02 ngõ ra Analog | |
IVC1-2TC | 02 ngõ vào nhiệt độ loại Thermocouple (K, J, N…) | |
IVC1-2PT | 02 ngõ vào nhiệt độ loại RTD (Pt100, cu100, cu50) | |
IVC1-4AD | 04 ngõ vào Analog | |
IVC1-4DA | 04 ngõ vào ra Analog | |
IVC1-4TC | 04 ngõ vào nhiệt độ loại Thermocouple (K, J, N…) | |
IVC1-4PT | 04 ngõ vào nhiệt độ loại RTD (Pt100, cu100, cu50) | |
IVC1-5AM | 04 ngõ vào Analog và 01 ngõ ra Analog | |
IVC1-EPM | Module Ethernet |