Ưu điểm:
- Nguồn cấp_Nguồn AC : 100-240VAC~ 50/60Hz
- Loại ngõ vào_RTD : JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω
- Loại ngõ vào_TC : K, J, E, T, R, B, S, N, C, L, U, PLII
- Loại ngõ vào_Analog : • Điện áp: -50.0-50.0㎷, -199.9-200.0㎷, -1.000-1.000V, -1.00-10.00V
• Current: 0.00-20.00mA, 4.00-20.00mA - Chu kỳ lấy mẫu : Ngõ vào analog: 100ms, temperature sensor NGÕ VÀO: 250ms
- Tiêu chuẩn :
- Môi trường_Nhiệt độ xung quanh : -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃
- Môi trường_Độ ẩm xung quanh : 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH
- Trọng lượng : Xấp xỉ 301g (Xấp xỉ 160g)
Thông số kỹ thuật:
Nguồn cấp_Nguồn AC | 100-240VAC~ 50/60Hz |
---|---|
Loại ngõ vào_RTD | JPt100Ω, DPt100Ω, DPt50Ω, Cu50Ω, Cu100Ω |
Loại ngõ vào_TC | K, J, E, T, R, B, S, N, C, L, U, PLII |
Loại ngõ vào_Analog | • Điện áp: -50.0-50.0㎷, -199.9-200.0㎷, -1.000-1.000V, -1.00-10.00V • Current: 0.00-20.00mA, 4.00-20.00mA |
Loại ngõ ra_Ngõ ra chuyển đổi | 0-20mA (dải ngõ ra điều chỉnh), tải trở kháng Max. 600Ω (độ chính xác: ± 0.3 F.S, độ phân giải: 8000) |
Chu kỳ lấy mẫu | Ngõ vào analog: 100ms, temperature sensor NGÕ VÀO: 250ms |
Tiêu chuẩn | |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Trọng lượng | Xấp xỉ 301g (Xấp xỉ 160g) |
※Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
※Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.
Model:
CN-6100-C1 | CN-6101-V2 | CN-6400-C1 |
CN-6101-C1 | CN-6100-R1 | CN-6401-C1 |
CN-6100-C2 | CN-6101-R1 | CN-6400-C2 |
CN-6101-C2 | CN-6100-R2 | CN-6401-C2 |
CN-6100-V1 | CN-6101-R2 | CN-6400-V1 |
CN-6101-V1 | CN-6100-R4 | CN-6401-V1 |
CN-6100-V2 | CN-6101-R4 |