Ưu điểm:
- Giao thức HART.
- Phần hiển thị có thể xoay 330o tùy vào điều kiện lắp đặt.
- Ngõ ra analog 4-20mA (Loại 2 dây).
- Ngõ vào đa dạng: RTD: 8 loại, Can nhiệt: 8 loại, mV: 4 loại, Ω: 2 loại.
- Đèn nền giúp cho việc đọc được dẽ dàng trong điều kiện thiếu ánh sáng.
- Tiêu chuẩn chống cháy nổ: Ex d IIC T6 IP67.
Thông số kỹ thuật:
Model | KT-502H | |
Nguồn cấp | 10.5-45VDC (với đèn nền LCD) | |
Cách thức hiển thị | Phần hiển thị PV: 5 chữ số 7 đoạn (Kích thước thứ tự: W4xH8mm)Phần hiển thị thông số: 8 chữ số 14 đoạn (Kích thước ký tự: W2.6xH4.8mm)
Thang đo 52 gạch |
|
Dải hiển thị | -9999 ~ 9999 | |
Phương thức cài đặt | Giao thức HART (không cài đặt phím) | |
Thời gian đáp ứng | 1 giây | |
LoạiNgõ
vào |
RTD | DTt100Ω, DTt500Ω, DTt1000Ω,Ni100Ω, Ni500Ω, Ni1000Ω,
Cu50Ω, Cu100Ω, |
Can nhiệt | K, J, T, E, N, S, B, R | |
Biến trở (Ω) | 0 ~ 400 Ω,0 ~ 2k Ω. | |
Biến áp (mV) | -10 ~ 75mV-100 ~ 100mV
-100 ~ 500mV -100 ~ 2000mV |
|
Ngõ ra | 4-20mA (Loại 2 dây) | |
Cảnh báo Alarm | Dưới 3.8mA, Trên 20.5mACảm biến ngắt 3.6mA | |
Tải | Max.(Nguồn cấp 7.5V)/ 0.22A | |
Độ bền điện môi | 2kVAC (ngõ ra/ ngõ vào) | |
MôiTrường | Nhiệt độ môi trường | -20 ~ 70oC, lưu trữ: 20 ~ 80oC |
Độ ẩm môi trường | 0 ~ 85%RH | |
Tiêu chuẩn chống cháy nổ* | Ex d IIC T6 IP67 | |
Vật liệu | Phần thân: Nhôm(AIDc,8S), Vòng bảo vệ O-Ring: Cao su Buna N | |
Trọng lượng | Khoảng 1.2 kg |
※Tiêu chuẩn này được thiết lập và quẩn lý bởi Công ty TNHH Konics.
※Không sử dụng thiết bị trong môi trường đóng băng hay ngưng tụ.
Model:
KT-502H-0
KT-502H-1