Ưu điểm:
Nhỏ gọn và nhẹ
Chịu được nhiệt độ từ −5 to 150℃.
Làm từ vật liệu thép không gỉ 316
Dùng trong hệ thống hơi nước và thực phẩm
Thông số kỹ thuật – Model:
Series | size | Applicable tubing O.D. | Connection thread |
KFG2KFG2H04-01SKFG2H06-01S
KFG2H06-02S KFG2H08-02S KFG2L06-02S KFG2L10-03S |
Metric | φ4,φ6,φ8,φ10,φ12,φ16 | R・Rc 1/8,1/4,3/8,1/2 |
KFG2 | Inch | φ1/8”,φ5/32”,φ1/4”,φ5/16” ø3/8”,ø1/2” |
NPT1/8,1/4,3/8,1/2 |
Model:
KQ2S | KQ2T | KQ2E |
KQ2V | KQ2U | KQ2ZF |
KQ2H | KQ2K | KQ2VS |
KQ2W | KQ2F | KQ2VT |
KQ2L | KQ2TX | KQ2XD |