Đặc điểm nổi bật của dây Sang A
- – Được chế tạo từ vật liệu polyme chất lượng cao chịu đàn hồi và chống lại ăn mòn hoá học. Với thiết kế dạng xoắn dây hơi phù hợp với những môi trường làm việc đặc biệt.
- – Đặc điểm nổi bật của loại dây này là rất bền và chịu được mài mòn, vì vậy nó rất phù hợp trong nhiều ứng dụng khí nén
- – Trọng lượng nhẹ dễ dàng di chuyển trong quá trình thao tác làm việc.
- – Độ bền cao so với các loại dây thông thường, giúp tiết kiệm chi phí.
- – Giá thành thay thế thấp.
Ứng dụng:
- – Dùng hệ thống bôi trơn, ngành hoá, y tế, thực phẩm…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật của các model dây hơi xoắn SangA (UC):
MODEL[OUT-IN) Metric size | Color | |||||||||||||||
MODEL | 0.D mm | I.D mm | Length m | Working m |
A | B | C | D | L | C | BK | R | BU | Y | G | O |
UC-0402-15 | 4 | 2 | 1.5 | 1.2 | 25.3 | 78 | 70 | 70 | 218 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-0402-30 | 4 | 2 | 3 | 2.4 | 25.3 | 167 | 70 | 70 | 307 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-0402-45 | 4 | 2 | 4.5 | 3.6 | 25.3 | 257 | 70 | 70 | 397 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-0604-15 | 6 | 4 | 1.5 | 1.2 | 42 | 69 | 80 | 80 | 229 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-0604-30 | 6 | 4 | 3 | 2.4 | 42 | 150 | 80 | 80 | 310 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-0604-45 | 6 | 4 | 4.5 | 3.6 | 42 | 228 | 80 | 80 | 388 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-Q805-35 | 8 | 5 | 3.5 | 2.8 | 50 | 200 | 90 | 90 | 380 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-0805-50 | 8 | 5 | 5 | 4 | 50 | 291 | 90 | 90 | 471 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-0805-75 | 8 | 5 | 7.5 | 6 | 50 | 443 | 90 | 90 | 623 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-0805-100 | 8 | 5 | 10 | 8 | 50 | 594 | 90 | 90 | 774 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-1065-35 | 10 | 6.5 | 3.5 | 2.8 | 62.7 | 199 | 100 | 100 | 399 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-1065-50 | 10 | 6.5 | 5 | 4 | 62.7 | 290 | 100 | 100 | 490 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-1065-75 | 10 | 6.5 | 7.5 | 6 | 62.7 | 441 | 100 | 100 | 641 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-1065-100 | 10 | 6.5 | 10 | 8 | 62.7 | 592 | 100 | 100 | 792 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-1208-35 | 12 | 8 | 3.5 | 2.8 | 84.5 | 174 | 100 | 100 | 374 | – | – | – | – | – | – | |
UC-1208-50 | 12 | 8 | 5 | 4. | 84.5 | 253 | 100 | 100 | 453 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-1208-75 | 12 | 8 | 7.5 | 6 | 84.5 | 385 | 100 | 100 | 585 | – | – | – | – | – | – | – |
UC-1208-100 | 12 | 8 | 10 | 8 | 84.5 | 517 | 100 | 100 | 717 | – | – | – | – | – | – | – |