Ưu điểm:
Nhỏ gọn và nhẹ
Đầu phun và thân, bằng nhựa, nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ.
Đường kính đầu phun: ∅0.5. ∅0.7, ∅1.0, ∅1.3, ∅1.5, ∅1.8, ∅2.0
Dạng hộp (có giảm thanh)
Dạng có cổng trên thân …
Thông số kỹ thuật:
Lưu chất | Khí, Nitrogen |
Áp suất hoạt động | -100 đến 0 kPa |
Áp suất phát chân không | Lớn nhất 0.5 MPa (Không thể gữa áp) |
Dãy nhiệt độ hoạt động và môi trường | 0 đến 60oC (Không đóng băng) |
Cấp độ lọc | 10 μm (Hiệu quả lọc 95%) |
Áp suất chịu được của các loại lọc | [ZFC10 ∎, 20∎] 0.15 MPa [ZFC05∎] 0.10 MPa |
Vật liệu ống dây có thể sử dụng | Nyonl, Nyonl mềm, Polyurethane, Polyurethane mềm |
Model:
ZFC050-02 | ZFC051-01 |
ZFC050-23 | ZFC051-02 |
ZFC050-04 | ZFC0101-03 |
ZFC0100-04 | ZFC0101-07 |
ZFC0100-06 | ZFC0201-07 |
ZFC0200-06 | ZFC0201-09 |
ZFC0200-08 |