Ưu điểm sản phẩm:
– Giảm 20% năng lượng tiêu thụ
– Mẫu mã đa dạng
– Dễ sử dụng, thân thiện với môi trường
- Miệng phun kéo dài có thể thêm dài 100mm và 150mm
Thông số kĩ thuật :
Lưu chất | Khí nén |
Dải áp suất hoạt động | 0 – 1.0 MPa |
Áp suất phá hủy | 1.5 MPa |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -5 – 600C (không đóng băng) |
Đặc điểm lưu lượng (khi tháo miệng phun) | C(dm3/s.bar): 6.0, b: 0.25 ( diện tích tác dụng: 30 mm2) |
Kích thước cổng nối | Rc, NPT, G 1/4, 3/8 |
Vị trí nối dây | Trên, dưới |
Kích thước lắp miệng phun | Rc1/4 |
Màu thân | Trắng, xanh đậm |
Kích thước miệng phun | ∅1, ∅1.5, ∅2, ∅2.5, ∅3, ∅3.5, ∅4, ∅0.75×4, ∅0.9×8, ∅1×4, ∅1.1×8 |
Tùy chọn bao đầu | Không có, có bao đầu bằng HNBR, có bao đầu bằng Flourorubber |
Model:
VMG11W-02-32-C | VMG12BU-02-32-C | VMG11W-F02-32-C |
VMG11BU-02-32-C | VMG11W-N02-32-C | VMG11W-11-32-C |
VMG12W-02-32-C | VMG11W-N03-32-C | VMG11W-H08-32-C |